请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
[名词解释] 传媒chuán méi
[名词解释] 传媒chuán méi
发布时间:
2025-12-04 21:28:58
首页
特岗教师
推荐参考答案
(
由 题搜搜 官方老师解答 )
答案:
传播各种信息的媒体。
相关试题
1.
[名词解释] 传媒chuán méi
2.
美轮美奂mþi lún mþi huàn
3.
Cái bút này năm mươi nghìn( )
4.
Cái bút này năm mươi nghìn()
5.
Hôm nay trời mưa nên (), nhiều người đi làm trễ.
6.
填空题:Hôm nay trời mưa nên (), nhiều người đi làm trễ.
7.
Hà Nội nằm ở đâu?
8.
揣测chuǎi cè
9.
Nơi nào là nơi trang nghiêm của Hà Nội?
10.
A、n (c v m)= I (v m) n (v m)B、I (v △ v m/x)= n (c △ c)C、I (c v m)= I c n cD、I (v m)= n c
登录 - 搜搜题库网
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜搜题库网
获取验证码
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》